--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đua ngựa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đua ngựa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đua ngựa
Your browser does not support the audio element.
+
Horse-race
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
đua ngựa
:
Horse-race
+
ngoách
:
Dai ngoách
+
giò lụa
:
Lean pork paste
+
chúi đầu
:
như chúi
+
cấu tạo
:
To compose, to design, to constructcách cấu tạo một bài vănthe way to compose an essaynguyên lý cấu tạo máythe constructing principle of a machine